Có 2 kết quả:

胡椒喷雾 hú jiāo pēn wù ㄏㄨˊ ㄐㄧㄠ ㄆㄣ ㄨˋ胡椒噴霧 hú jiāo pēn wù ㄏㄨˊ ㄐㄧㄠ ㄆㄣ ㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pepper spray
(2) OC spray

Từ điển Trung-Anh

(1) pepper spray
(2) OC spray